XSMN 07/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/10/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 95 | 23 |
G.7 | 083 | 778 | 935 |
G.6 | 5418 7678 1164 | 7842 6491 4775 | 4929 4581 9639 |
G.5 | 8341 | 3592 | 8714 |
G.4 | 29302 59796 81141 42546 36378 02605 91235 | 98006 23189 27419 20891 46983 47115 55921 | 35318 50867 66904 39230 86496 71420 32088 |
G.3 | 60402 03968 | 90736 76080 | 16185 85262 |
G.2 | 01786 | 10233 | 16313 |
G.1 | 28019 | 67180 | 30308 |
G.ĐB | 321380 | 324166 | 514979 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 07/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 02 |
1 | 18, 19 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 41, 46 |
5 | - |
6 | 63, 64, 68 |
7 | 78, 78 |
8 | 83, 86, 80 |
9 | 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 07/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 15 |
2 | 21 |
3 | 36, 33 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 78, 75 |
8 | 89, 83, 80, 80 |
9 | 95, 91, 92, 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 07/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 14, 18, 13 |
2 | 23, 29, 20 |
3 | 35, 39, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 62 |
7 | 79 |
8 | 81, 88, 85 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |