XSMN 07/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/10/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 50 | 94 |
G.7 | 547 | 947 | 694 |
G.6 | 8534 3983 7660 | 4108 3594 6689 | 8093 7194 7544 |
G.5 | 9823 | 3044 | 5919 |
G.4 | 29101 96168 43338 87462 59310 56417 58969 | 11723 12457 95483 29354 07480 07135 28168 | 68936 09306 95362 85698 93122 43914 00746 |
G.3 | 62353 64052 | 33490 60610 | 10308 82191 |
G.2 | 37968 | 35871 | 93367 |
G.1 | 03749 | 23167 | 58967 |
G.ĐB | 608564 | 331442 | 716515 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 07/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 17 |
2 | 29, 23 |
3 | 34, 38 |
4 | 47, 49 |
5 | 53, 52 |
6 | 60, 68, 62, 69, 68, 64 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 07/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 47, 44, 42 |
5 | 50, 57, 54 |
6 | 68, 67 |
7 | 71 |
8 | 89, 83, 80 |
9 | 94, 90 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 07/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 19, 14, 15 |
2 | 22 |
3 | 36 |
4 | 44, 46 |
5 | - |
6 | 62, 67, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 94, 93, 94, 98, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |