XSMN 07/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/11/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 71 | 17 |
G.7 | 558 | 497 | 544 |
G.6 | 9410 9188 2810 | 1211 0826 3857 | 3083 7108 1483 |
G.5 | 4328 | 6969 | 6401 |
G.4 | 67841 39226 08364 96180 04206 89526 38253 | 72757 00879 95897 10173 36098 11083 93658 | 29127 23422 74002 15286 42343 45316 01985 |
G.3 | 28924 86312 | 59888 70025 | 86997 49058 |
G.2 | 59001 | 90574 | 72188 |
G.1 | 35991 | 88453 | 03918 |
G.ĐB | 440247 | 321001 | 158219 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 07/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 01 |
1 | 10, 10, 12 |
2 | 28, 26, 26, 24 |
3 | - |
4 | 41, 47 |
5 | 58, 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 88, 80 |
9 | 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 07/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 26, 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 57, 58, 53 |
6 | 69 |
7 | 71, 79, 73, 74 |
8 | 83, 88 |
9 | 97, 97, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 07/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 02 |
1 | 17, 16, 18, 19 |
2 | 27, 22 |
3 | - |
4 | 44, 43 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 83, 86, 85, 88 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |