XSMN 07/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/11/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 36 | 56 |
G.7 | 497 | 177 | 065 |
G.6 | 1978 9048 7018 | 2979 8292 3887 | 2806 2335 5373 |
G.5 | 8812 | 3377 | 8899 |
G.4 | 58631 60251 10687 50620 73731 62676 54224 | 24025 07766 10586 75684 70432 38144 33795 | 62669 83659 69008 96862 31257 76541 52115 |
G.3 | 83440 57348 | 47559 41519 | 09759 84171 |
G.2 | 44300 | 04819 | 15155 |
G.1 | 06791 | 22009 | 01168 |
G.ĐB | 787642 | 311230 | 897354 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 07/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 12 |
2 | 20, 24 |
3 | 31, 31 |
4 | 49, 48, 40, 48, 42 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 78, 76 |
8 | 87 |
9 | 97, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 07/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 19 |
2 | 25 |
3 | 36, 32, 30 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 77, 79, 77 |
8 | 87, 86, 84 |
9 | 92, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 07/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41 |
5 | 56, 59, 57, 59, 55, 54 |
6 | 65, 69, 62, 68 |
7 | 73, 71 |
8 | - |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |