XSMN 08/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/03/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 81 | 11 |
G.7 | 790 | 242 | 014 |
G.6 | 7839 1249 6294 | 1916 3830 6273 | 4850 2451 1170 |
G.5 | 0370 | 8044 | 7134 |
G.4 | 69706 82487 26534 67053 48075 60477 64664 | 73321 58994 99112 77199 85769 14368 65061 | 95142 78101 91994 97627 77409 89558 94960 |
G.3 | 14174 07660 | 80286 99450 | 72366 39732 |
G.2 | 94651 | 78889 | 18637 |
G.1 | 13542 | 32537 | 75025 |
G.ĐB | 42851 | 74346 | 85886 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 08/03/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 34 |
4 | 46, 49, 42 |
5 | 53, 51, 51 |
6 | 64, 60 |
7 | 70, 75, 77, 74 |
8 | 87 |
9 | 90, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 08/03/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12 |
2 | 21 |
3 | 30, 37 |
4 | 42, 44, 46 |
5 | 50 |
6 | 69, 68, 61 |
7 | 73 |
8 | 81, 86, 89 |
9 | 94, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 08/03/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 11, 14 |
2 | 27, 25 |
3 | 34, 32, 37 |
4 | 42 |
5 | 50, 51, 58 |
6 | 60, 66 |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |