XSMN 08/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/03/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 00 | 43 |
G.7 | 463 | 405 | 674 |
G.6 | 9177 7587 6278 | 8308 2739 5425 | 8973 4140 6599 |
G.5 | 8861 | 5338 | 6455 |
G.4 | 54569 67271 06766 27566 83665 29923 22314 | 64963 67675 57723 81926 89616 90745 92193 | 91062 28281 68157 78526 55132 76947 23260 |
G.3 | 40585 43806 | 69425 44382 | 35863 67110 |
G.2 | 69175 | 72485 | 03127 |
G.1 | 36052 | 77170 | 22109 |
G.ĐB | 717778 | 369001 | 895438 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 08/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 52 |
6 | 63, 61, 69, 66, 66, 65 |
7 | 77, 78, 71, 75, 78 |
8 | 87, 85 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 08/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 08, 01 |
1 | 16 |
2 | 25, 23, 26, 25 |
3 | 39, 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 75, 70 |
8 | 82, 85 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 08/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 26, 27 |
3 | 32, 38 |
4 | 43, 40, 47 |
5 | 55, 57 |
6 | 62, 60, 63 |
7 | 74, 73 |
8 | 81 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |