XSMN 08/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/03/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 59 | 89 |
G.7 | 185 | 306 | 687 |
G.6 | 9415 0549 2173 | 8502 2937 3265 | 4059 0478 7228 |
G.5 | 8687 | 1628 | 8188 |
G.4 | 19110 72525 53940 43670 00483 49573 63501 | 37602 74949 81961 04531 77965 95542 93161 | 74527 10867 43170 79005 66974 50972 57308 |
G.3 | 83359 77322 | 88250 20666 | 84935 09304 |
G.2 | 67694 | 08998 | 80310 |
G.1 | 09376 | 84514 | 73595 |
G.ĐB | 385385 | 472192 | 286126 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 08/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 10 |
2 | 29, 25, 22 |
3 | - |
4 | 49, 40 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 73, 70, 73, 76 |
8 | 85, 87, 83, 85 |
9 | 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 08/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 02 |
1 | 14 |
2 | 28 |
3 | 37, 31 |
4 | 49, 42 |
5 | 59, 50 |
6 | 65, 61, 65, 61, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 08/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 04 |
1 | 10 |
2 | 28, 27, 26 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 67 |
7 | 78, 70, 74, 72 |
8 | 89, 87, 88 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |