XSMN 08/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/09/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 68 | 13 |
G.7 | 533 | 070 | 868 |
G.6 | 0336 8344 8195 | 4124 7311 5372 | 0408 4183 8987 |
G.5 | 3253 | 0620 | 4370 |
G.4 | 00409 62550 84550 00543 49667 19827 24118 | 10735 84995 82884 09163 35752 22633 28869 | 59514 57917 79010 37028 66330 63370 98240 |
G.3 | 85725 98913 | 09106 20587 | 04112 02904 |
G.2 | 81342 | 45947 | 16377 |
G.1 | 61491 | 48960 | 58139 |
G.ĐB | 704119 | 945413 | 193108 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 08/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 18, 13, 19 |
2 | 27, 25 |
3 | 33, 36 |
4 | 44, 43, 42 |
5 | 53, 50, 50 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 08/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 13 |
2 | 24, 20 |
3 | 35, 33 |
4 | 47 |
5 | 52 |
6 | 68, 63, 69, 60 |
7 | 70, 72 |
8 | 84, 87 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 08/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 08 |
1 | 13, 14, 17, 10, 12 |
2 | 28 |
3 | 30, 39 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 70, 70, 77 |
8 | 83, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |