XSMN 08/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/09/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 32 | 78 |
G.7 | 358 | 856 | 732 |
G.6 | 8836 7848 3530 | 7349 0608 4090 | 1472 0138 7177 |
G.5 | 4652 | 1489 | 8402 |
G.4 | 06503 93676 65178 10958 23911 20127 53270 | 12052 73464 11525 68124 83103 97749 53173 | 64887 87945 56884 91320 66953 20075 64881 |
G.3 | 77861 90063 | 58861 47284 | 73595 09641 |
G.2 | 77412 | 47875 | 53109 |
G.1 | 60835 | 74732 | 99196 |
G.ĐB | 897387 | 863662 | 784914 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 08/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 11, 12 |
2 | 27 |
3 | 36, 30, 35 |
4 | 48 |
5 | 58, 52, 58 |
6 | 61, 63 |
7 | 76, 78, 70 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 08/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | - |
2 | 25, 24 |
3 | 32, 32 |
4 | 49, 49 |
5 | 56, 52 |
6 | 64, 61, 62 |
7 | 73, 75 |
8 | 89, 84 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 08/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | 32, 38 |
4 | 45, 41 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 78, 72, 77, 75 |
8 | 87, 84, 81 |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |