XSMN 08/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/09/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 72 | 69 |
G.7 | 725 | 882 | 333 |
G.6 | 6059 4509 2954 | 1329 6812 7714 | 0158 9786 1741 |
G.5 | 7581 | 9358 | 8340 |
G.4 | 98582 97683 58002 62228 66797 30617 27470 | 95771 39284 11359 35273 24251 36113 98216 | 32581 61727 76445 03649 91757 63610 90590 |
G.3 | 11522 60861 | 16316 08462 | 33102 74140 |
G.2 | 39594 | 58477 | 81919 |
G.1 | 15602 | 50335 | 36358 |
G.ĐB | 308121 | 567327 | 436521 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 08/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 02 |
1 | 17 |
2 | 25, 28, 22, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59, 54 |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | 80, 81, 82, 83 |
9 | 97, 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 08/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14, 13, 16, 16 |
2 | 29, 27 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 58, 59, 51 |
6 | 62 |
7 | 72, 71, 73, 77 |
8 | 82, 84 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 08/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 19 |
2 | 27, 21 |
3 | 33 |
4 | 41, 40, 45, 49, 40 |
5 | 58, 57, 58 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |