XSMN 08/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/11/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 93 | 84 |
G.7 | 826 | 393 | 899 |
G.6 | 1040 0022 2813 | 7061 9235 3456 | 8482 3357 3836 |
G.5 | 6094 | 0899 | 6464 |
G.4 | 34187 00654 51514 48531 00385 13576 13826 | 76263 99817 45999 82720 39915 29338 93316 | 64694 17645 83119 24014 67010 45037 47318 |
G.3 | 01348 44576 | 33830 59192 | 49614 37253 |
G.2 | 72534 | 21654 | 53163 |
G.1 | 11617 | 56185 | 16159 |
G.ĐB | 286238 | 090104 | 883082 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 08/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14, 17 |
2 | 26, 22, 26 |
3 | 31, 34, 38 |
4 | 40, 48 |
5 | 53, 54 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 87, 85 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 08/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 15, 16 |
2 | 20 |
3 | 35, 38, 30 |
4 | - |
5 | 56, 54 |
6 | 61, 63 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 93, 93, 99, 99, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 08/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14, 10, 18, 14 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 45 |
5 | 57, 53, 59 |
6 | 64, 63 |
7 | - |
8 | 84, 82, 82 |
9 | 99, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |