XSMN 08/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/11/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 74 | 53 |
G.7 | 909 | 699 | 643 |
G.6 | 5672 8114 4857 | 6881 6855 3811 | 6790 6004 3887 |
G.5 | 0790 | 1827 | 2986 |
G.4 | 92623 02180 67084 58205 76643 14746 63264 | 00431 76092 26855 13189 43805 43148 75033 | 21903 86094 27795 10022 06821 07683 35994 |
G.3 | 79875 03775 | 52434 15425 | 00778 15061 |
G.2 | 18197 | 76873 | 98011 |
G.1 | 65909 | 04557 | 69113 |
G.ĐB | 750442 | 725037 | 302601 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 08/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 09 |
1 | 14 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 43, 46, 42 |
5 | 57 |
6 | 63, 64 |
7 | 72, 75, 75 |
8 | 80, 84 |
9 | 90, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 08/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11 |
2 | 27, 25 |
3 | 31, 33, 34, 37 |
4 | 48 |
5 | 55, 55, 57 |
6 | - |
7 | 74, 73 |
8 | 81, 89 |
9 | 99, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 08/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 01 |
1 | 11, 13 |
2 | 22, 21 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 87, 86, 83 |
9 | 90, 94, 95, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |