XSMN 08/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/11/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 58 | 34 |
G.7 | 460 | 958 | 672 |
G.6 | 0681 1666 2510 | 4330 9203 0346 | 6281 3032 0371 |
G.5 | 8656 | 7885 | 4789 |
G.4 | 72871 93683 84449 69165 27082 53716 38297 | 86226 51558 88772 83180 29788 67499 36455 | 34933 47817 75718 43158 64538 05372 33345 |
G.3 | 99537 90711 | 87897 65968 | 35193 52039 |
G.2 | 14410 | 31691 | 56237 |
G.1 | 14001 | 07507 | 05680 |
G.ĐB | 005801 | 965159 | 449099 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 08/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 10, 16, 11, 10 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 54, 56 |
6 | 60, 66, 65 |
7 | 71 |
8 | 81, 83, 82 |
9 | 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 08/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 58, 58, 58, 55, 59 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 85, 80, 88 |
9 | 99, 97, 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 08/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 18 |
2 | - |
3 | 34, 32, 33, 38, 39, 37 |
4 | 45 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 72, 71, 72 |
8 | 81, 89, 80 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |