XSMN 08/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/12/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 34 | 39 |
G.7 | 394 | 408 | 092 |
G.6 | 5123 1659 8802 | 8025 2843 9390 | 0821 6855 5787 |
G.5 | 7623 | 8287 | 1698 |
G.4 | 96562 89061 63061 98085 72694 17820 99524 | 69846 14385 48388 64139 20663 48158 70952 | 15102 42050 21245 01385 56052 53993 24525 |
G.3 | 40607 13607 | 40003 72932 | 16583 43735 |
G.2 | 62869 | 41978 | 13895 |
G.1 | 99189 | 27347 | 63451 |
G.ĐB | 514829 | 314708 | 893275 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 08/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 07 |
1 | - |
2 | 23, 23, 20, 24, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 62, 61, 61, 69 |
7 | - |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 94, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 08/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 08 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 34, 39, 32 |
4 | 43, 46, 47 |
5 | 58, 52 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 87, 85, 88 |
9 | 90 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 08/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 21, 25 |
3 | 39, 35 |
4 | 45 |
5 | 55, 50, 52, 51 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 87, 85, 83 |
9 | 92, 98, 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |