XSMN 09/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/01/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 27 | 35 |
G.7 | 844 | 754 | 728 |
G.6 | 1051 0420 3926 | 0726 7530 9144 | 5843 1602 9448 |
G.5 | 1553 | 4731 | 6168 |
G.4 | 74556 60519 90107 68904 88450 88305 74839 | 05763 15963 01323 20454 14725 29235 54475 | 81360 88263 05306 42556 38122 75449 04660 |
G.3 | 67163 43377 | 65768 76968 | 53942 45978 |
G.2 | 92888 | 99169 | 29323 |
G.1 | 59631 | 41596 | 63392 |
G.ĐB | 920736 | 502492 | 902475 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 05 |
1 | 19 |
2 | 20, 26 |
3 | 39, 31, 36 |
4 | 44 |
5 | 51, 53, 56, 50 |
6 | 60, 63 |
7 | 77 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 26, 23, 25 |
3 | 30, 31, 35 |
4 | 44 |
5 | 54, 54 |
6 | 63, 63, 68, 68, 69 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 96, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | - |
2 | 28, 22, 23 |
3 | 35 |
4 | 43, 48, 49, 42 |
5 | 56 |
6 | 68, 60, 63, 60 |
7 | 78, 75 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |