XSMN 09/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/01/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 82 | 28 |
G.7 | 402 | 536 | 349 |
G.6 | 9562 9784 7840 | 9249 5761 6697 | 3336 3741 5862 |
G.5 | 4282 | 6978 | 2759 |
G.4 | 94308 20519 60670 76329 17744 96827 55233 | 16228 17965 32690 39779 54748 65743 02147 | 79688 16040 21222 94641 39930 97579 31130 |
G.3 | 96249 10888 | 44075 85848 | 32534 80246 |
G.2 | 51946 | 56934 | 89740 |
G.1 | 83785 | 69209 | 04020 |
G.ĐB | 263819 | 427836 | 790961 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 09/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 19, 19 |
2 | 29, 27 |
3 | 33 |
4 | 40, 44, 49, 46 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | 84, 82, 88, 85 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 09/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 36, 34, 36 |
4 | 49, 48, 43, 47, 48 |
5 | - |
6 | 61, 65 |
7 | 78, 79, 75 |
8 | 82 |
9 | 97, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 09/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28, 22, 20 |
3 | 36, 30, 30, 34 |
4 | 49, 41, 40, 41, 46, 40 |
5 | 59 |
6 | 62, 61 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |