XSMN 09/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/01/2015
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 33 | 91 |
G.7 | 276 | 986 | 292 |
G.6 | 4731 6353 0338 | 4607 1752 9753 | 7785 4298 0153 |
G.5 | 1175 | 8132 | 3142 |
G.4 | 35866 15687 70137 90756 83963 24273 46434 | 57909 77804 13784 35183 18155 16223 36377 | 11855 08608 63191 53107 48982 13305 32923 |
G.3 | 72869 79944 | 57549 94051 | 49672 88096 |
G.2 | 48291 | 55023 | 51470 |
G.1 | 10482 | 94850 | 09238 |
G.ĐB | 851022 | 374400 | 930633 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 09/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 31, 38, 37, 34 |
4 | 44 |
5 | 53, 56 |
6 | 66, 63, 69 |
7 | 76, 75, 73 |
8 | 87, 82 |
9 | 90, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 09/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 04, 00 |
1 | - |
2 | 23, 23 |
3 | 33, 32 |
4 | 49 |
5 | 52, 53, 55, 51, 50 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 86, 84, 83 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 09/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 05 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 38, 33 |
4 | 42 |
5 | 53, 55 |
6 | - |
7 | 72, 70 |
8 | 85, 82 |
9 | 91, 92, 98, 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |