XSMN 09/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/01/2021
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 12 | 13 | 57 | 99 |
G.7 | 339 | 478 | 633 | 777 |
G.6 | 6653 4861 3807 | 9538 1497 1071 | 1004 6750 4454 | 6192 2364 0542 |
G.5 | 2599 | 7347 | 2955 | 6647 |
G.4 | 56533 27886 55899 18600 97026 45460 51488 | 16308 45243 03209 52932 36080 03719 76633 | 24609 78991 29043 69812 65260 48953 49374 | 85462 85049 55677 68088 28917 79960 37252 |
G.3 | 18449 26401 | 86066 77102 | 04373 84713 | 52111 54694 |
G.2 | 40217 | 19059 | 79080 | 28728 |
G.1 | 69065 | 67618 | 23644 | 32794 |
ĐB | 160248 | 639489 | 568796 | 872304 |
Loto TPHCM Thứ 7, 09/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 01 |
1 | 12, 17 |
2 | 26 |
3 | 39, 33 |
4 | 49, 48 |
5 | 53 |
6 | 61, 60, 65 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 99, 99 |
Loto Long An Thứ 7, 09/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09, 02 |
1 | 13, 19, 18 |
2 | - |
3 | 38, 32, 33 |
4 | 47, 43 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 78, 71 |
8 | 80, 89 |
9 | 97 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 09/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 43, 44 |
5 | 57, 50, 54, 55, 53 |
6 | 60 |
7 | 74, 73 |
8 | 80 |
9 | 91, 96 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 09/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 11 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 42, 47, 49 |
5 | 52 |
6 | 64, 62, 60 |
7 | 77, 77 |
8 | 88 |
9 | 99, 92, 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 7 hôm nay:
XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |