XSMN 09/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/01/2024
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 44 | 94 |
G.7 | 968 | 046 | 254 |
G.6 | 6137 0904 9776 | 5927 0188 4116 | 0692 0820 0834 |
G.5 | 6010 | 2706 | 2481 |
G.4 | 57094 15660 38266 53228 10120 06810 78642 | 98278 48766 47909 36136 95680 17099 79181 | 00296 43056 46713 19587 27212 35473 15830 |
G.3 | 40391 96901 | 62759 34221 | 07107 83628 |
G.2 | 99978 | 75359 | 23626 |
G.1 | 56181 | 33967 | 40554 |
G.ĐB | 754864 | 411383 | 799733 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 09/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 10, 10 |
2 | 22, 28, 20 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 68, 60, 66, 64 |
7 | 76, 78 |
8 | 81 |
9 | 94, 91 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 09/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 16 |
2 | 27, 21 |
3 | 36 |
4 | 44, 46 |
5 | 59, 59 |
6 | 66, 67 |
7 | 78 |
8 | 88, 80, 81, 83 |
9 | 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 09/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 12 |
2 | 20, 28, 26 |
3 | 34, 30, 33 |
4 | - |
5 | 54, 56, 54 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 81, 87 |
9 | 94, 92, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |