XSMN 09/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/01/2025
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 77 | 03 |
G.7 | 190 | 001 | 404 |
G.6 | 6132 9431 8059 | 1092 1017 8970 | 7314 3109 6022 |
G.5 | 9078 | 8276 | 3663 |
G.4 | 11191 43395 08624 93200 06129 19480 83588 | 95973 34831 31580 90458 75459 82405 15827 | 62722 52288 90578 19698 17501 94245 63414 |
G.3 | 77561 67098 | 53346 66396 | 64696 81119 |
G.2 | 11138 | 74683 | 82332 |
G.1 | 90593 | 45676 | 77139 |
G.ĐB | 657068 | 929490 | 458845 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 32, 31, 38 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61, 68 |
7 | 78 |
8 | 82, 80, 88 |
9 | 90, 91, 95, 98, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 58, 59 |
6 | - |
7 | 77, 70, 76, 73, 76 |
8 | 80, 83 |
9 | 92, 96, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 09, 01 |
1 | 14, 14, 19 |
2 | 22, 22 |
3 | 32, 39 |
4 | 45, 45 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |