XSMN 09/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/02/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 93 | 22 |
G.7 | 453 | 699 | 068 |
G.6 | 9807 8013 8748 | 6489 1307 8232 | 9208 4043 6469 |
G.5 | 9575 | 3038 | 9977 |
G.4 | 66521 64458 20678 03706 01178 85143 59432 | 64078 68384 95798 04991 54372 51806 55656 | 35764 70969 27971 57505 25901 64189 86299 |
G.3 | 79434 11727 | 35648 96581 | 65042 38783 |
G.2 | 70380 | 58791 | 13630 |
G.1 | 91349 | 60203 | 31020 |
G.ĐB | 303482 | 176036 | 885213 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 13 |
2 | 21, 27 |
3 | 32, 34 |
4 | 48, 43, 49 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 75, 78, 78 |
8 | 83, 80, 82 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 38, 36 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 78, 72 |
8 | 89, 84, 81 |
9 | 93, 99, 98, 91, 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 01 |
1 | 13 |
2 | 22, 20 |
3 | 30 |
4 | 43, 42 |
5 | - |
6 | 68, 69, 64, 69 |
7 | 77, 71 |
8 | 89, 83 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |