XSMN 09/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/02/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 75 | 06 |
G.7 | 327 | 031 | 999 |
G.6 | 0224 1142 9498 | 6031 2422 3683 | 2505 2731 7405 |
G.5 | 4307 | 4245 | 8845 |
G.4 | 42416 21863 53595 93912 68733 32276 06557 | 38718 10786 37820 97733 23510 46228 89542 | 79623 21454 81357 05058 56871 29231 70227 |
G.3 | 24224 69744 | 67926 20518 | 34635 07591 |
G.2 | 47325 | 20395 | 62805 |
G.1 | 17512 | 34894 | 97197 |
G.ĐB | 914147 | 983216 | 005522 |
Loto TPHCM Thứ 2, 09/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 12, 12 |
2 | 27, 24, 24, 25 |
3 | 33 |
4 | 42, 44, 47 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 75, 76 |
8 | - |
9 | 98, 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 09/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 10, 18, 16 |
2 | 22, 20, 28, 26 |
3 | 31, 31, 33 |
4 | 45, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 83, 86 |
9 | 95, 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 09/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 05, 05 |
1 | - |
2 | 23, 27, 22 |
3 | 31, 31, 35 |
4 | 45 |
5 | 54, 57, 58 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 99, 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |