XSMN 09/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/02/2018
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 78 | 23 |
G.7 | 117 | 526 | 429 |
G.6 | 2219 2471 0131 | 3707 6472 8618 | 6931 2223 1268 |
G.5 | 1012 | 7912 | 5927 |
G.4 | 57581 15065 69663 21056 83275 75222 59694 | 91177 34709 99534 24575 28201 61128 08352 | 11830 42068 19490 78636 44579 22225 49803 |
G.3 | 48393 08019 | 06726 78541 | 37847 81446 |
G.2 | 59702 | 30973 | 33154 |
G.1 | 07209 | 24265 | 03831 |
G.ĐB | 323775 | 374812 | 885702 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 09/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 17, 19, 12, 19 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 65, 63 |
7 | 71, 75, 75 |
8 | 81 |
9 | 90, 94, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 09/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 01 |
1 | 18, 12, 12 |
2 | 26, 28, 26 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 78, 72, 77, 75, 73 |
8 | - |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 09/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | - |
2 | 23, 29, 23, 27, 25 |
3 | 31, 30, 36, 31 |
4 | 47, 46 |
5 | 54 |
6 | 68, 68 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |