XSMN 09/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/02/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 26 | 48 |
G.7 | 991 | 473 | 604 |
G.6 | 7390 3108 7812 | 5150 9568 9626 | 1299 5014 8734 |
G.5 | 2411 | 2110 | 4246 |
G.4 | 75245 95540 72781 00226 67175 24288 27583 | 45978 91442 52778 12686 14564 58508 36826 | 50732 30972 70468 09539 29091 65089 85843 |
G.3 | 84480 05775 | 59074 48674 | 78698 73419 |
G.2 | 72326 | 82840 | 95762 |
G.1 | 25798 | 14750 | 60711 |
G.ĐB | 573054 | 623928 | 964437 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 11 |
2 | 26, 26 |
3 | - |
4 | 45, 40 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 75, 75 |
8 | 87, 81, 88, 83, 80 |
9 | 91, 90, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 26, 26, 26, 28 |
3 | - |
4 | 42, 40 |
5 | 50, 50 |
6 | 68, 64 |
7 | 73, 78, 78, 74, 74 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 19, 11 |
2 | - |
3 | 34, 32, 39, 37 |
4 | 48, 46, 43 |
5 | - |
6 | 68, 62 |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | 99, 91, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |