XSMN 09/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/02/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 58 | 56 |
G.7 | 321 | 433 | 005 |
G.6 | 1449 5634 3279 | 3778 2452 3079 | 7263 1774 5289 |
G.5 | 0884 | 5985 | 9958 |
G.4 | 29653 87206 11126 41269 80856 22879 84020 | 87805 43608 18853 80094 35478 00905 64143 | 09665 72752 92518 91221 43126 52728 95460 |
G.3 | 37709 18278 | 24538 56776 | 84367 82004 |
G.2 | 60244 | 44134 | 56865 |
G.1 | 20407 | 19359 | 88720 |
G.ĐB | 230813 | 256983 | 540896 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 09/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 07 |
1 | 13 |
2 | 21, 26, 20 |
3 | 34 |
4 | 42, 49, 44 |
5 | 53, 56 |
6 | 69 |
7 | 79, 79, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 09/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 38, 34 |
4 | 43 |
5 | 58, 52, 53, 59 |
6 | - |
7 | 78, 79, 78, 76 |
8 | 85, 83 |
9 | 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 09/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 18 |
2 | 21, 26, 28, 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 58, 52 |
6 | 63, 65, 60, 67, 65 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |