XSMN 09/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/02/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 95 | 20 |
G.7 | 928 | 426 | 014 |
G.6 | 6583 8762 0190 | 0886 6250 9629 | 3959 1156 4162 |
G.5 | 6260 | 2690 | 5180 |
G.4 | 24944 78910 20973 69174 09668 46634 31761 | 61637 39767 06322 56351 35583 66213 51216 | 86697 79314 51912 07010 52476 85050 08431 |
G.3 | 52123 90982 | 40231 79984 | 53302 77237 |
G.2 | 62873 | 03529 | 52519 |
G.1 | 04167 | 83178 | 37165 |
G.ĐB | 921574 | 818015 | 550598 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 09/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10 |
2 | 28, 23 |
3 | 34 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 62, 60, 68, 61, 67 |
7 | 73, 74, 73, 74 |
8 | 83, 82 |
9 | 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 09/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 15 |
2 | 26, 29, 22, 29 |
3 | 37, 31 |
4 | - |
5 | 50, 51 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 86, 83, 84 |
9 | 95, 90 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 09/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14, 12, 10, 19 |
2 | 20 |
3 | 31, 37 |
4 | - |
5 | 59, 56, 50 |
6 | 62, 65 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |