XSMN 09/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/03/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 33 | 31 |
G.7 | 512 | 754 | 023 |
G.6 | 1527 0396 9442 | 0342 3929 7473 | 8050 9692 9458 |
G.5 | 8170 | 6046 | 2958 |
G.4 | 00316 35024 05614 14723 24447 44112 49504 | 04173 82908 79458 03521 16118 77988 11857 | 90742 09761 92064 67903 87615 00344 99452 |
G.3 | 18196 29833 | 18277 25495 | 97694 78199 |
G.2 | 15086 | 60328 | 56117 |
G.1 | 99851 | 54959 | 80683 |
G.ĐB | 966143 | 312956 | 902245 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 16, 14, 12 |
2 | 27, 24, 23 |
3 | 33 |
4 | 44, 42, 47, 43 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | 96, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18 |
2 | 29, 21, 28 |
3 | 33 |
4 | 42, 46 |
5 | 54, 58, 57, 59, 56 |
6 | - |
7 | 73, 73, 77 |
8 | 88 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 17 |
2 | 23 |
3 | 31 |
4 | 42, 44, 45 |
5 | 50, 58, 58, 52 |
6 | 61, 64 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 92, 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |