XSMN 09/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/03/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 39 | 32 |
G.7 | 471 | 356 | 356 |
G.6 | 8296 2973 1176 | 2621 0264 2933 | 2407 9068 2446 |
G.5 | 1764 | 8387 | 6445 |
G.4 | 77590 49138 96178 44758 93360 44589 67424 | 38962 47521 84858 22265 95539 25814 33757 | 19960 61436 33144 61504 72660 63257 85376 |
G.3 | 68167 39787 | 74727 49271 | 65170 79390 |
G.2 | 29586 | 35521 | 73854 |
G.1 | 02358 | 28621 | 93651 |
G.ĐB | 523147 | 129347 | 285396 |
Loto TPHCM Thứ 2, 09/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 36, 38 |
4 | 47 |
5 | 58, 58 |
6 | 64, 60, 67 |
7 | 71, 73, 76, 78 |
8 | 89, 87, 86 |
9 | 96, 90 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 09/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 21, 21, 27, 21, 21 |
3 | 39, 33, 39 |
4 | 47 |
5 | 56, 58, 57 |
6 | 64, 62, 65 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 09/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 36 |
4 | 46, 45, 44 |
5 | 56, 57, 54, 51 |
6 | 68, 60, 60 |
7 | 76, 70 |
8 | - |
9 | 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |