XSMN 09/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/03/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 65 | 33 |
G.7 | 613 | 811 | 253 |
G.6 | 3653 3981 8545 | 5516 8787 9549 | 8781 3452 5916 |
G.5 | 7223 | 0921 | 1215 |
G.4 | 25980 25013 68113 88538 46183 13576 41089 | 84812 60131 89683 01659 36669 98265 34196 | 19602 96324 05995 50328 63105 58792 05212 |
G.3 | 60970 35440 | 83048 95873 | 38965 81487 |
G.2 | 97279 | 31674 | 63141 |
G.1 | 19014 | 32654 | 69155 |
G.ĐB | 375720 | 449979 | 769902 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13, 13, 14 |
2 | 29, 23, 20 |
3 | 38 |
4 | 45, 40 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 76, 70, 79 |
8 | 81, 80, 83, 89 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16, 12 |
2 | 21 |
3 | 31 |
4 | 49, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 65, 69, 65 |
7 | 73, 74, 79 |
8 | 87, 83 |
9 | 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 02 |
1 | 16, 15, 12 |
2 | 24, 28 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 53, 52, 55 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 81, 87 |
9 | 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |