XSMN 09/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/03/2021
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 74 | 33 |
G.7 | 176 | 109 | 380 |
G.6 | 5059 4734 7095 | 1943 9266 9570 | 7208 2576 9475 |
G.5 | 1104 | 0495 | 4642 |
G.4 | 35582 02762 30956 93502 64176 37069 41321 | 17866 04293 65972 80462 27480 69028 18344 | 30693 89933 19148 01765 81988 40637 46776 |
G.3 | 98991 15968 | 71216 45172 | 52623 46244 |
G.2 | 35795 | 84583 | 58676 |
G.1 | 06078 | 68115 | 71263 |
G.ĐB | 075691 | 295434 | 491426 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 09/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | 66, 62, 69, 68 |
7 | 76, 76, 78 |
8 | 82 |
9 | 95, 91, 95, 91 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 09/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 15 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 66, 66, 62 |
7 | 74, 70, 72, 72 |
8 | 80, 83 |
9 | 95, 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 09/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 23, 26 |
3 | 33, 33, 37 |
4 | 42, 48, 44 |
5 | - |
6 | 65, 63 |
7 | 76, 75, 76, 76 |
8 | 80, 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |