XSMN 09/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/03/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 26 | 71 |
G.7 | 101 | 454 | 453 |
G.6 | 6971 1652 5237 | 0911 4172 0943 | 1629 3201 1180 |
G.5 | 5578 | 1168 | 7472 |
G.4 | 69235 67213 79357 26824 42492 35066 47598 | 58622 49154 90319 46841 04561 85332 49837 | 22091 95323 31299 70633 56265 25743 79913 |
G.3 | 58451 04824 | 20298 71812 | 88763 95441 |
G.2 | 80056 | 07260 | 57968 |
G.1 | 36886 | 73431 | 73227 |
G.ĐB | 831036 | 035151 | 876626 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 24, 24 |
3 | 37, 35, 36 |
4 | - |
5 | 52, 57, 51, 56 |
6 | 66 |
7 | 71, 78 |
8 | 86 |
9 | 90, 92, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19, 12 |
2 | 26, 22 |
3 | 32, 37, 31 |
4 | 43, 41 |
5 | 54, 54, 51 |
6 | 68, 61, 60 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 29, 23, 27, 26 |
3 | 33 |
4 | 43, 41 |
5 | 53 |
6 | 65, 63, 68 |
7 | 71, 72 |
8 | 80 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |