XSMN 09/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/03/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 01 | 85 |
G.7 | 892 | 819 | 187 |
G.6 | 8232 8151 9174 | 5423 7682 1480 | 1437 9112 3504 |
G.5 | 3439 | 6449 | 1280 |
G.4 | 80623 97093 21225 27971 55360 93599 10212 | 41103 88477 04624 55535 41728 13284 75587 | 58554 77046 80218 19667 36788 81418 18901 |
G.3 | 50943 44399 | 13578 40863 | 66343 18968 |
G.2 | 14881 | 70380 | 77208 |
G.1 | 07469 | 60510 | 60412 |
G.ĐB | 874478 | 287078 | 644493 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 09/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 23, 25 |
3 | 32, 39 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 60, 69 |
7 | 71, 74, 71, 78 |
8 | 81 |
9 | 92, 93, 99, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 09/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 19, 10 |
2 | 23, 24, 28 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 77, 78, 78 |
8 | 82, 80, 84, 87, 80 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 09/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 08 |
1 | 12, 18, 18, 12 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46, 43 |
5 | 54 |
6 | 67, 68 |
7 | - |
8 | 85, 87, 80, 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |