XSMN 09/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/04/2010
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 08 | 09 |
G.7 | 542 | 087 | 611 |
G.6 | 2935 7730 5996 | 8872 0393 0868 | 4752 8282 8404 |
G.5 | 8133 | 5046 | 3186 |
G.4 | 56957 49825 22944 96655 05828 19298 08296 | 57381 82124 33406 64647 28289 95118 25800 | 89397 39482 60640 68428 31595 70968 53238 |
G.3 | 40700 47098 | 66319 45329 | 50970 65800 |
G.2 | 99791 | 74575 | 05169 |
G.1 | 53836 | 34714 | 95445 |
G.ĐB | 023478 | 418362 | 445228 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 09/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | - |
2 | 25, 28 |
3 | 35, 30, 33, 36 |
4 | 42, 44 |
5 | 57, 55 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 96, 98, 96, 98, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 09/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 00 |
1 | 18, 19, 14 |
2 | 24, 29 |
3 | - |
4 | 46, 47 |
5 | - |
6 | 68, 62 |
7 | 72, 75 |
8 | 87, 81, 89 |
9 | 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 09/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 00 |
1 | 11 |
2 | 28, 28 |
3 | 38 |
4 | 40, 45 |
5 | 52 |
6 | 68, 69 |
7 | 70 |
8 | 82, 86, 82 |
9 | 97, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |