XSMN 09/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/04/2012
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 97 | 84 |
G.7 | 282 | 680 | 346 |
G.6 | 1892 6433 2302 | 3915 9058 4129 | 6217 4266 5397 |
G.5 | 2180 | 6045 | 7404 |
G.4 | 84849 99358 54631 43130 32031 44207 15734 | 29355 19095 26225 07509 24103 65963 74904 | 53649 13312 63379 16560 45574 39642 06790 |
G.3 | 19296 73933 | 22898 48423 | 72504 39332 |
G.2 | 74331 | 76415 | 51147 |
G.1 | 81092 | 49887 | 24478 |
G.ĐB | 752051 | 970380 | 384701 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 09/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 33, 31, 30, 31, 34, 33, 31 |
4 | 49 |
5 | 58, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 80 |
9 | 92, 96, 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 09/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 04 |
1 | 15, 15 |
2 | 29, 25, 23 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 58, 55 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 80, 87, 80 |
9 | 97, 95, 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 09/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 01 |
1 | 17, 12 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 46, 49, 42, 47 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 79, 74, 78 |
8 | 84 |
9 | 97, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |