XSMN 09/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/04/2013
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 17 | 78 |
G.7 | 971 | 449 | 180 |
G.6 | 0571 9688 1748 | 5786 7435 0893 | 5609 8353 0251 |
G.5 | 2066 | 0919 | 6936 |
G.4 | 35680 52967 10638 71909 14446 92232 18180 | 71538 40316 23415 02307 78600 36701 61288 | 57499 37911 07144 40481 44139 01802 27195 |
G.3 | 35494 65000 | 26520 97498 | 01366 13607 |
G.2 | 39278 | 95311 | 64860 |
G.1 | 05961 | 40426 | 35626 |
G.ĐB | 668191 | 148165 | 500841 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 09/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 32 |
4 | 48, 46 |
5 | - |
6 | 66, 67, 61 |
7 | 71, 71, 78 |
8 | 88, 88, 80, 80 |
9 | 94, 91 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 09/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 01 |
1 | 17, 19, 16, 15, 11 |
2 | 20, 26 |
3 | 35, 38 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 93, 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 09/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 07 |
1 | 11 |
2 | 26 |
3 | 36, 39 |
4 | 44, 41 |
5 | 53, 51 |
6 | 66, 60 |
7 | 78 |
8 | 80, 81 |
9 | 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |