XSMN 09/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/04/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 49 | 14 |
G.7 | 864 | 776 | 581 |
G.6 | 0144 4915 1461 | 7186 7349 5669 | 5860 1735 6035 |
G.5 | 2575 | 3852 | 3508 |
G.4 | 18103 44983 24979 75044 37968 61014 31564 | 38491 81126 37161 46544 56487 19929 53598 | 31677 99509 86700 99207 23809 42559 81490 |
G.3 | 76467 33622 | 89786 32942 | 96993 68252 |
G.2 | 49216 | 18037 | 87864 |
G.1 | 62272 | 28341 | 58294 |
G.ĐB | 923383 | 896668 | 725322 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 14, 16 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 64, 61, 68, 64, 67 |
7 | 75, 79, 72 |
8 | 80, 83, 83 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 29 |
3 | 37 |
4 | 49, 49, 44, 42, 41 |
5 | 52 |
6 | 69, 61, 68 |
7 | 76 |
8 | 86, 87, 86 |
9 | 91, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09, 00, 07, 09 |
1 | 14 |
2 | 22 |
3 | 35, 35 |
4 | - |
5 | 59, 52 |
6 | 60, 64 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 90, 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |