XSMN 09/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/05/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 06 | 97 |
G.7 | 387 | 645 | 201 |
G.6 | 7597 9321 4486 | 7228 0444 7208 | 2126 4793 6731 |
G.5 | 7301 | 3181 | 3292 |
G.4 | 91156 03960 73720 51239 40485 27142 31594 | 31908 91158 47329 39313 07386 92527 96834 | 13936 90557 14784 06134 42142 17749 47792 |
G.3 | 55569 65618 | 56050 47591 | 81099 49959 |
G.2 | 95265 | 59695 | 04470 |
G.1 | 23191 | 59275 | 09926 |
G.ĐB | 427285 | 491969 | 318313 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/05/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 21, 20 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 56, 56 |
6 | 60, 69, 65 |
7 | - |
8 | 87, 86, 85, 85 |
9 | 97, 94, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/05/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08, 08 |
1 | 13 |
2 | 28, 29, 27 |
3 | 34 |
4 | 45, 44 |
5 | 58, 50 |
6 | 69 |
7 | 75 |
8 | 81, 86 |
9 | 91, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/05/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 26, 26 |
3 | 31, 36, 34 |
4 | 42, 49 |
5 | 57, 59 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 84 |
9 | 97, 93, 92, 92, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |