XSMN 09/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/05/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 75 | 49 |
G.7 | 082 | 951 | 644 |
G.6 | 2430 1672 1875 | 6970 0175 5422 | 0099 5452 8709 |
G.5 | 9045 | 3507 | 8863 |
G.4 | 30878 46767 32468 54308 83912 32353 93749 | 70066 38099 51586 61814 32309 51253 92362 | 67627 93133 99247 81175 68447 54226 08768 |
G.3 | 24220 40805 | 13825 15072 | 97325 63812 |
G.2 | 87464 | 68938 | 69947 |
G.1 | 21885 | 74163 | 77665 |
G.ĐB | 286836 | 286853 | 889335 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/05/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 30, 36 |
4 | 45, 49 |
5 | 53 |
6 | 67, 68, 64 |
7 | 72, 75, 78 |
8 | 83, 82, 85 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/05/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 14 |
2 | 22, 25 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 51, 53, 53 |
6 | 66, 62, 63 |
7 | 75, 70, 75, 72 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/05/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | 27, 26, 25 |
3 | 33, 35 |
4 | 49, 44, 47, 47, 47 |
5 | 52 |
6 | 63, 68, 65 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |