XSMN 09/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/05/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 68 | 50 |
G.7 | 835 | 017 | 884 |
G.6 | 9921 5205 5366 | 7068 2052 4478 | 6413 2654 6135 |
G.5 | 2108 | 6415 | 8543 |
G.4 | 49848 62173 66747 77446 26673 35460 35290 | 01693 65581 19967 52264 81772 18450 24109 | 98604 62788 20189 85405 65305 97952 90134 |
G.3 | 35650 30008 | 52573 97431 | 64670 45062 |
G.2 | 37900 | 73036 | 55735 |
G.1 | 24077 | 56766 | 59600 |
G.ĐB | 292289 | 757852 | 419737 |
Loto TPHCM Thứ 2, 09/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 08, 00 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 48, 47, 46 |
5 | 50 |
6 | 66, 60 |
7 | 73, 73, 77 |
8 | 89 |
9 | 92, 90 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 09/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 15 |
2 | - |
3 | 31, 36 |
4 | - |
5 | 52, 50, 52 |
6 | 68, 68, 67, 64, 66 |
7 | 78, 72, 73 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 09/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 05, 00 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 35, 34, 35, 37 |
4 | 43 |
5 | 50, 54, 52 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | 84, 88, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |