XSMN 09/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/07/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 59 | 76 |
G.7 | 532 | 696 | 027 |
G.6 | 4385 6027 7654 | 5442 8947 9990 | 1359 3349 6317 |
G.5 | 1604 | 5331 | 2598 |
G.4 | 89944 81204 31868 59276 22031 50479 89474 | 67809 55262 11628 65814 44459 31430 14357 | 97727 36827 53277 05274 81448 69847 44183 |
G.3 | 11920 44398 | 95518 23072 | 25114 60457 |
G.2 | 03289 | 60188 | 28019 |
G.1 | 32704 | 72688 | 42512 |
G.ĐB | 690745 | 676636 | 330769 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 04 |
1 | - |
2 | 24, 27, 20 |
3 | 32, 31 |
4 | 44, 45 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 76, 79, 74 |
8 | 85, 89 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 18 |
2 | 28 |
3 | 31, 30, 36 |
4 | 42, 47 |
5 | 59, 59, 57 |
6 | 62 |
7 | 72 |
8 | 88, 88 |
9 | 96, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 14, 19, 12 |
2 | 27, 27, 27 |
3 | - |
4 | 49, 48, 47 |
5 | 59, 57 |
6 | 69 |
7 | 76, 77, 74 |
8 | 83 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |