XSMN 09/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/08/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 52 | 69 |
G.7 | 703 | 040 | 167 |
G.6 | 4386 3585 1296 | 6256 2731 6360 | 8162 7049 0510 |
G.5 | 5423 | 2025 | 4724 |
G.4 | 17628 72672 06197 07453 18998 54749 48680 | 00763 64224 30926 17583 15139 50997 37460 | 07864 47201 75109 05564 02315 99800 53828 |
G.3 | 46724 40795 | 29372 20349 | 27168 86062 |
G.2 | 74336 | 18369 | 06559 |
G.1 | 57021 | 57634 | 98514 |
G.ĐB | 017084 | 966293 | 066838 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/08/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 23, 28, 24, 21 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 72 |
8 | 86, 85, 80, 84 |
9 | 96, 97, 98, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/08/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 24, 26 |
3 | 31, 39, 34 |
4 | 40, 49 |
5 | 52, 56 |
6 | 60, 63, 60, 69 |
7 | 72 |
8 | 83 |
9 | 97, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/08/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09, 00 |
1 | 10, 15, 14 |
2 | 24, 28 |
3 | 38 |
4 | 49 |
5 | 59 |
6 | 69, 67, 62, 64, 64, 68, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |