XSMN 09/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/08/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 93 | 82 |
G.7 | 144 | 519 | 049 |
G.6 | 2298 5454 0215 | 8025 1603 6579 | 5540 1324 4480 |
G.5 | 5501 | 7352 | 7890 |
G.4 | 98083 40385 67737 15499 96175 24050 93702 | 95735 60976 45045 20276 64299 20850 56240 | 51245 63860 37139 18722 10481 38767 84440 |
G.3 | 53991 99783 | 67331 75323 | 31558 13701 |
G.2 | 43502 | 53143 | 95462 |
G.1 | 26285 | 46558 | 92037 |
G.ĐB | 285519 | 672889 | 411553 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 02 |
1 | 15, 19 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 44 |
5 | 54, 50 |
6 | - |
7 | 79, 75 |
8 | 83, 85, 83, 85 |
9 | 98, 99, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 25, 23 |
3 | 35, 31 |
4 | 45, 40, 43 |
5 | 52, 50, 58 |
6 | - |
7 | 79, 76, 76 |
8 | 89 |
9 | 93, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 24, 22 |
3 | 39, 37 |
4 | 49, 40, 45, 40 |
5 | 58, 53 |
6 | 60, 67, 62 |
7 | - |
8 | 82, 80, 81 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |