XSMN 09/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/08/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 03 | 99 |
G.7 | 077 | 633 | 621 |
G.6 | 8310 4441 0518 | 7672 2695 9693 | 2626 4653 6672 |
G.5 | 5667 | 2249 | 9192 |
G.4 | 70738 79970 32040 16706 14631 57132 51186 | 99097 21188 10401 08806 69786 22979 04845 | 64778 38249 02674 63478 80496 65174 90197 |
G.3 | 45467 10015 | 42696 14243 | 98311 38907 |
G.2 | 14571 | 10388 | 48972 |
G.1 | 19025 | 72143 | 92289 |
G.ĐB | 252944 | 360658 | 865487 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 18, 15 |
2 | 25 |
3 | 38, 31, 32 |
4 | 40, 41, 40, 44 |
5 | - |
6 | 67, 67 |
7 | 77, 70, 71 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 49, 45, 43, 43 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | 88, 86, 88 |
9 | 95, 93, 97, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 21, 26 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 72, 78, 74, 78, 74, 72 |
8 | 89, 87 |
9 | 99, 92, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |