XSMN 09/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/09/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 28 | 68 |
G.7 | 566 | 668 | 031 |
G.6 | 6548 6432 0874 | 6887 8167 8710 | 6642 4004 6209 |
G.5 | 1192 | 7611 | 8161 |
G.4 | 09975 30474 62541 24174 15903 71285 03735 | 49586 31777 20425 91048 62659 03820 17983 | 11363 31566 62588 60001 62703 29576 24702 |
G.3 | 28265 06369 | 05925 10097 | 02419 12778 |
G.2 | 89309 | 92541 | 70043 |
G.1 | 57231 | 88496 | 79004 |
G.ĐB | 405946 | 113628 | 064747 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 09/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 35, 31 |
4 | 40, 48, 41, 46 |
5 | - |
6 | 66, 65, 69 |
7 | 74, 75, 74, 74 |
8 | 85 |
9 | 92 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 09/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11 |
2 | 28, 25, 20, 25, 28 |
3 | - |
4 | 48, 41 |
5 | 59 |
6 | 68, 67 |
7 | 77 |
8 | 87, 86, 83 |
9 | 97, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 09/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 01, 03, 02, 04 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 42, 43, 47 |
5 | - |
6 | 68, 61, 63, 66 |
7 | 76, 78 |
8 | 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |