XSMN 09/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/09/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 34 | 95 |
G.7 | 581 | 041 | 803 |
G.6 | 3716 7086 8705 | 5263 3719 6993 | 5389 4547 0119 |
G.5 | 0107 | 1054 | 5921 |
G.4 | 58120 01916 53611 35190 32189 46882 81539 | 55290 75281 86445 65312 71716 54286 72471 | 19318 73964 05139 27935 71848 53051 38004 |
G.3 | 80212 99524 | 22073 39771 | 72405 12829 |
G.2 | 74623 | 43672 | 33096 |
G.1 | 68065 | 56993 | 73630 |
G.ĐB | 787462 | 490005 | 549041 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 16, 16, 11, 12 |
2 | 20, 24, 23 |
3 | 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 65, 62 |
7 | - |
8 | 81, 86, 89, 82 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 12, 16 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 41, 45 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 71, 73, 71, 72 |
8 | 81, 86 |
9 | 93, 90, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 05 |
1 | 19, 18 |
2 | 21, 29 |
3 | 39, 35, 30 |
4 | 47, 48, 41 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |