XSMN 09/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/09/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 54 | 98 |
G.7 | 045 | 331 | 805 |
G.6 | 8875 3129 4802 | 6817 2426 3814 | 4485 5911 4971 |
G.5 | 1348 | 4725 | 6729 |
G.4 | 29930 35935 50495 73973 53559 84540 17357 | 34990 41159 71628 29001 42854 45589 38095 | 68636 61597 24504 15533 30693 93454 53248 |
G.3 | 57315 78808 | 92884 40172 | 61168 12516 |
G.2 | 08624 | 99510 | 81413 |
G.1 | 96705 | 08869 | 10090 |
G.ĐB | 659825 | 270062 | 409694 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 09/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 05 |
1 | 18, 15 |
2 | 29, 24, 25 |
3 | 30, 35 |
4 | 45, 48, 40 |
5 | 59, 57 |
6 | - |
7 | 75, 73 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 09/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 14, 10 |
2 | 26, 25, 28 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 54, 59, 54 |
6 | 69, 62 |
7 | 72 |
8 | 89, 84 |
9 | 90, 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 09/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 11, 16, 13 |
2 | 29 |
3 | 36, 33 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | 85 |
9 | 98, 97, 93, 90, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |