XSMN 09/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/09/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 90 | 88 |
G.7 | 507 | 058 | 647 |
G.6 | 4457 8210 4036 | 5037 1708 4314 | 2513 1938 6713 |
G.5 | 0101 | 2530 | 9959 |
G.4 | 80364 81953 72084 45396 75513 49115 99089 | 29038 31038 26934 60865 29999 84549 96101 | 67960 93816 99390 46591 09374 11467 83810 |
G.3 | 08835 60400 | 77309 84276 | 98686 84424 |
G.2 | 93981 | 51360 | 57941 |
G.1 | 29519 | 65421 | 53907 |
G.ĐB | 136323 | 308646 | 629836 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 00 |
1 | 10, 13, 15, 19 |
2 | 22, 23 |
3 | 36, 35 |
4 | - |
5 | 57, 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 84, 89, 81 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 09 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 37, 30, 38, 38, 34 |
4 | 49, 46 |
5 | 58 |
6 | 65, 60 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 90, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 13, 16, 10 |
2 | 24 |
3 | 38, 36 |
4 | 47, 41 |
5 | 59 |
6 | 60, 67 |
7 | 74 |
8 | 88, 86 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |