XSMN 09/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/09/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 02 | 85 |
G.7 | 848 | 169 | 124 |
G.6 | 2212 3491 3811 | 1540 8731 2038 | 3187 4485 1115 |
G.5 | 5015 | 9541 | 4953 |
G.4 | 12961 66932 32407 10472 79867 64824 81643 | 07157 75653 71709 33796 73819 27747 96010 | 37014 22371 15885 11088 44625 87269 21959 |
G.3 | 29219 53730 | 78896 37187 | 07329 43603 |
G.2 | 82713 | 77240 | 18808 |
G.1 | 51161 | 65924 | 98126 |
G.ĐB | 149826 | 400686 | 564083 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 11, 15, 19, 13 |
2 | 24, 26 |
3 | 32, 30 |
4 | 48, 43 |
5 | - |
6 | 61, 67, 61 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 94, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19, 10 |
2 | 24 |
3 | 31, 38 |
4 | 40, 41, 47, 40 |
5 | 57, 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 87, 86 |
9 | 96, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 15, 14 |
2 | 24, 25, 29, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 59 |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | 85, 87, 85, 85, 88, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |