XSMN 09/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/10/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 64 | 95 |
G.7 | 877 | 160 | 660 |
G.6 | 8277 0416 7881 | 9970 0680 9562 | 2231 2795 0799 |
G.5 | 0700 | 8317 | 3112 |
G.4 | 97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 | 14921 74313 44385 80404 08885 77006 91963 | 87674 77738 88094 71103 76860 44073 89912 |
G.3 | 53767 74734 | 60030 42871 | 76472 77411 |
G.2 | 04692 | 22358 | 88945 |
G.1 | 81890 | 24263 | 49371 |
G.ĐB | 105531 | 698432 | 824240 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 14, 14 |
2 | 26 |
3 | 34, 37, 34, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 77, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 94, 95, 92, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 17, 13 |
2 | 21 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 64, 60, 62, 63, 63 |
7 | 70, 71 |
8 | 80, 85, 85 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 12, 11 |
2 | - |
3 | 31, 38 |
4 | 45, 40 |
5 | - |
6 | 60, 60 |
7 | 74, 73, 72, 71 |
8 | - |
9 | 95, 95, 99, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |