XSMN 09/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/11/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 61 | 12 |
G.7 | 738 | 351 | 735 |
G.6 | 9903 3685 8115 | 2924 8807 2505 | 2687 7139 2808 |
G.5 | 8833 | 9400 | 9072 |
G.4 | 01174 74719 74700 11630 95001 41030 57381 | 46725 11842 81413 08611 95931 53066 34127 | 09941 96651 24813 02976 55572 58150 54665 |
G.3 | 31586 14779 | 40994 42170 | 63079 45979 |
G.2 | 80722 | 87369 | 55692 |
G.1 | 22784 | 42522 | 08980 |
G.ĐB | 02604 | 10894 | 14150 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 01, 04 |
1 | 15, 19 |
2 | 22 |
3 | 38, 38, 33, 30, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 79 |
8 | 85, 81, 86, 84 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 00 |
1 | 13, 11 |
2 | 24, 25, 27, 22 |
3 | 31 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 61, 66, 69 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 94, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | 35, 39 |
4 | 41 |
5 | 51, 50, 50 |
6 | 65 |
7 | 72, 76, 72, 79, 79 |
8 | 87, 80 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |